Hiện nay, phong trào sử dụng tên Hàn Quốc để đặt tên nhân vật trong game vẫn chưa hết hot. Nếu bạn đang tìm kiếm tên game tiếng Hàn cực xin xò, cực độc lạ, thì đừng bỏ qua bài viết này của KiTuDep nhé!
Table of Contents
Tổng hợp tên game tiếng Hàn siêu ấn tượng
Tên game tiếng Hàn ký tự đặc biệt độc đáo
Sở hữu những chiếc nick name cực độc đáo, KiTuDep Free Fire, game kiếm hiệp, lol,… được tạo từ các ký tự đặc biệt bắt mắt và ấn tượng chắc hẳn là mong muốn của rất nhiều người đùng không nào? Hãy cùng xem những cái tên hay, ấn tượng chúng tôi đã tổng hợp ngay sau đây nhé.
~ Jk ~ | ~ 남주 엔 ~ |
~ 에베 ~ | 『RDG』+62 变 ¹³ |
꧁ ༺ ᯓᏦ oͥя℮ͣαͫη-♡ 𝓔𝓷𝓰𝓮𝓵 ♡ ༻ ꧂ | ꧁ঔৣ☬ 흑염 룡 ☬ঔৣ꧂ |
▄︻̷̿┻̿═━ 一 | ★ ꧁ ༒ ☆ • ฿ ŁȺℂ🅺 Ⲙ Ⱥℂ • ☆ ༒ |
✹㉺۞ 랜 ✹ | • ™ ®ob ¥ π • ✓ |
big_eazy 모모 | 사랑 |
Çhãñdråñ | Gyy ~ |
Ida 아들 | Junix |
Kiran 커피 후 | KoBa4 |
lattattaradirriradidi 파 돌리기 송 중-ㅋ | ⓁⓄⓥⒺ 하은 乂 ‿ 乂 |
M 4 RK 나나 | N • A • R • I • |
Nichelle 악마 | P 么 𖣠 NINJA 𖣠 |
그만큼 Prahlad | 스파이 |
Santuy シ | Sua |
ʏᴏͫᴏͥɴᷠɢɪ | Джихё |
лун | Я люблю своего краша |
シ 𝙰 𝙶 𝚄 𝚂 シ <Gpr> | कल्की |
ᯓᏦ oͥя℮ͣαͫη ™ -Legacy BLOB YT | 𝆗𝂳𝔪𝔦𝔫𝔶𝔬𝔬𝔫𝔤𝔦𝂳𝆘 |
𝔍𝔦𝔰𝔬𝔬 | 𝙱 𝙰 𝙽 𝙶 𝚂 𝙰 𝚃 𝙺 𝙰 𝚄 シ |
B 악마 | 사랑스러워 |
✹㉺۞ 랜 ✹ | _korea_ |
가비 | 각성 |
고 | 그만큼 |
김정일 | 김태형 |
나나 | 나연 |
내 언니 | 네오 재 |
다니엘라 | 다현 |
류진 | 모모 |
미나 | 박진리 |
본 철한 | 사나 |
사랑해 어빠 | 삼 0 |
삼 0 | 삼 1 |
삼 2 | 슈가 |
신자 | 아나 |
아들 | 아이유 |
악마 | 암캐 |
야나 | 영수 |
오빠 | 우카 |
울고 싶지 않아 | 은영 |
절대 신 -FreeGod | 제이 홉 |
종현 | 지민 |
지효 | 진 |
찬열이 | 채영 |
커피 후 | 쿠키 |
태형 | 토끼 |
프라 틱 | 호좋 ㄴ ㅎㄴ |
Bạn cũng có thể tự tạo cho mình một tên game cực chất và độc nhất vô nhị bằng cách truy cập các website hỗ trợ tạo tên từ các ký tự đặc biệt. Thử ngay tại KiTuDep.vn.
Tên game tiếng Hàn đẹp ý nghĩa
Đừng bỏ qua những cái tên qua đỗi xinh đẹp này nhé!
Areum | Xinh đẹp | Jeong/ Jong/ Jung | Bình yên và tiết hạnh |
Bora | Màu tím thủy chung | Ki | Vươn lên |
Eun | Bác ái | Kyung | Tự trọng |
Gi | Vươn lên | Myeong/ Myung | Trong sáng |
Gun | Mạnh mẽ | Nari | Hoa Lily |
Gyeong | Kính trọng | Ok | Gia bảo (kho báu) |
Hye | Người phụ nữ thông minh | Seok | Cứng rắn |
Hyeon/ Hyun | Nhân đức | Seong | Thành đạt |
Iseul | Giọt sương |
Tên game tiếng Hàn hay và ý nghĩa
Tìm hiểu thêm những tên cực ý nghĩa trong danh sách này nhé!
Tên tiếng Hàn (phiên âm) | Ý nghĩa | Tên tiếng Hàn(phiên âm) | Ý nghĩa |
Bae | cảm hứng | Kyung Mi | người nhận được vinh dự |
Bon Hwa | vinh quang | Kyung Soon | những người có danh dự |
Chin Hae/ Chin Mae | sự thật | Mi Cha/ Mi Hi | vẻ đẹp |
Chin Hwa | người giàu có nhất | Mi Ok | tốt đẹp |
Cho Hee | tốt đẹp | Mi Young | vĩnh cửu |
Chul Moo | sắt, vũ khí | Min Jee | trí thông minh |
Chul | công ty | Min Jung | thông minh |
Chung Hee/ Chung Ho | ngay thẳng | Min Ki/ Min Kyung | sự tinh nhuệ, sự sắc sảo |
Dae Hyun | lớn | Mok | chúa Thánh Thần, linh hồn |
Dae | sự vĩ đại | Myung Dae/ Myung Hee/ Myung Ok | ánh sáng |
Dak Ho | sâu hơn | Nam Kyu | Phương Nam (cực Nam) |
Danbi | cơn mưa ấm áp | Sae Jin | ngọc trai |
Dong Yul | niềm đam mê | Sang Hun | tuyệt vời |
Duck Hwan/ Duck Young | toàn vẹn | Sang Ook | luôn luôn |
Eun Ji | thành công trong cuộc sống | Sang | kéo dài |
Eun Kyung | bạc | Seung | người kế nhiệm |
Gi | người dũng cảm | Shin | thực tế |
Ha Neul | bầu trời | Shou | bay |
Hae Won/ Hea Jung | ân sủng | So Young | tốt đẹp |
Hea/ Hei | duyên dáng | Soo Min | chất lượng |
Hee Young | niềm vui | Soo Yun | hoàn hảo |
Hyun Ah/ Hyun Jae | người có trí tuệ | Sook | chiếu sáng |
Hyun Su | một cuộc sống dài | Sun Hee | lòng tốt, lương thiện |
Hwa Young | làm đẹp, đời đời | Sung | kế |
Hyun Ki/ Hyung Shik | khôn ngoan | Un Hyea/ Un | duyên dáng |
Hyun | đạo đức | Yon | hoa sen |
Iseul | sương | Yong | dũng cảm |
Jae Hwa | tôn trọng và vẻ đẹp | Yoo Ra | tự cường |
Jin Kyong | trang trí | Young Jae | thịnh vượng |
Jung Hee/ Jung Hwa | ngay thẳng về mặt đạo đức | Young Nam | mãi mãi |
Jung Su | vẻ đẹp | Young Soo | mãi mãi, phong phú |
Kang Dae | mạnh mẽ | Young | thanh xuân, nở hoa |
Kwang | mở rộng | Yun | giai điệu |
Kyu Bok | tiêu chuẩn |
Tên game tiếng Hàn cực đẹp
Sau đây là những cái tên tiếng Hàn cực đẹp để bạn tham khảo!
Si-yoon (시윤) Tae-seon (태선) Seo-yeong (서영) Seo-hyun (서현) Su-min (수민) Herin Hee-ji (희지) Kyung-hwa (경화) Ga-yoon (가윤) Sin-ae (신애) Da-young (다영) Ye-rin (예린) Hani (HANI) So-won (소원) Eun-a (은아) Ji-sun (지선) Han-byeol (한별) Nam-ra (남라) Jeong-hee (종희) Seung-hyeon (승현) Woo-lim (우림) |
Se-bin (세빈) Jung-hye (정혜) Kyung-won (경원) Tae-yeon (태연) Jin-sol (진솔) Woon (운) Hyung-soon (형순) Ye-ju / Ye-joo (예주) Kyung-min (경민) Yoo-mi (유미) Se-hee (세희) Eun-jae (은재) Nari (Nari) Yoon-mi (윤미) Chae-won (채원) Ji-hee (지희) Da-eun (다은) Chae-kyung (채경) Ji-yeon (지연) Ji-sung (지성) Seung-yoo (승유) |
Kyung-sil (경실) hee Ji-min (지민) Đăng nhập (혜인) Ha-jung (하정) Eun-bi (은비) Ye-seo (예서) So-hye (소혜) Na-hyun (나현) On-jo (온조) Mi-yeon (미연) Ju-ri (주리) Myung-hee (명희) Jin (진) Serin (세린) Da-hye (다혜) Shin-young (신영) Gabin (가빈) Se-young (세영) Chaemin (채민) Seo-hyeung (서형) |
Myung-sun (명선) Mu-a (인아) Seol-a (설아) Kyung-hye (경혜) Soon-bok (순복) Yoo-hyeon (유현) Yoo-bin (유빈) Sae-rom (새레) Mi-jin (미진) Ye-im (예임) Hee-won (희원) Ye-rim (예림) Cờ vây (고원) Hee-jin (희진) Nam-jin (남진) Ye-ji (예지) Young-yoo (영유) Han-areum (한아름) Hae-sol (해솔) Seon-mi (선미) Kyung-wook (경욱) |
Tên game tiếng Hàn dễ thương
Điểm qua danh sách những cái tên dễ thương sau đây để tìm cho minh một tên game tiếng Hàn cute nhất nhé!
Won-ju (원주) |
Hye-ri (혜리) |
Hye-min (혜민) |
Chaerin (채린) |
Ye-won (예원) |
Chae-young (채영) |
Ji-hyun (지현) |
Sarang (사랑) |
Go-eun (고은) |
Da-yeon (다연) |
So-hee (소희) |
Chae-sun (채선) |
Mi-mi (미미) |
Ji-heon (지헌) |
Hyo-soon (효순) |
Hae-mi (해미) |
Eun-jin (은진) |
Jin-young (진영) |
Ji-an (지안) |
Young-eun (영은) |
Cho-won (초원) |
Ye-young (예영) |
Soo-jin (수진) |
So-myeong (소명) |
Da-min (다민) |
Do-hee (도희) |
Soo-mi (수미) |
Young-mi (영미) |
Doo-ri (두리) |
Tên game tiếng Hàn hay
Những tên tiếng Hàn hay sau đây có thể được dùng cho cả nam và nữ, nên các game thủ hãy tham khảo và chọn ra một tên mà mình ưng ý nhất nhé!
Tae-kyung (태경) |
Si-yeon (시연) |
Keon-hee (건희) |
Min-hee (민희) |
Ye-eun (예은) |
Da-bin (다빈) |
In-hye (인혜) |
Eun-young (은영) |
Da-hee (다희) |
Su-a (수아) |
Ji-woo (지우) |
Soon-kyu (순규) |
Won-Young (원영) |
Soo-jung (수정) |
Trẻ (민영) |
Joo-hee (주희) |
Seon (선) |
Chae-ryeong (채령) |
Jae-eun (재은) |
Eun-kyul (은결) |
Mi-joo (미주) |
Ji-hye (지혜) |
Ri-ye (리예) |
Chan-ju (찬주) |
Hyung-sook (형숙) |
Hae-rim (해림) |
Yong-sook (용숙) |
In-seon (인선) |
Hae-lin (해린) |
Jae-won (재원) |
Go-young (고영) |
Hae-in (해인) |
ảnh chế) |
Yoon-jin (윤지) |
Soo-hyun (수현) |
Si-won (시원) |
Yoon-kyung (윤경) |
Da-som (다솜) |
Ji-young (지영) |
Soo-young (수영) |
Kyung-ja (경자) |
Kyung-mi (경미) |
Sang-jin (상진) |
Nara (Nara) |
Yoo-na / Yu-na (유나) |
Tên game tiếng Hàn đẹp cả họ và tên
Sau đây là cả họ và tên tiếng Hàn để bạn tham khảo.
Joon Yong Shin Ji Dae Han Chae Shi-ra Ji Soo-won Hwang Jang-lee Han Bo Bae Hong Seok-cheon Jeong Ryeo Won Choi Seung Hyun Jang Hyuk Goo Joo Kwon Go Ah Sung Ji Jin-hee Jin Se-yeon Jo Yeon-woo Ha Yeon-soo Chun Jung Myung Gong Hyo Jin Chae Soo Bin Chang Mi-hee |
Heo Jun-ho Choi Jeong-yoon Choi đã thắng Young Choi Min-soo Han Ji Min Jo Hyun Jae Cha Ye Ryun Jeon Hye-bin Han Ye-seul Han Chae Ah Jang Jin-young Jeong Dae Hoon Choi Soo Jong Harris Hyun Bin Jeon Do-yeon Ji Hyun Woo Trên Ji-Won Go Doo Shim |
Heo Young-ji Jeon Hye Bin Choi Jae-sung Choi Jin-hyuk Heo Jang-kang Jung-ryu Joo Kwon Han Ji Hye Choi Hee Jin Han Chae Young Choi Min-sik Choi Ji Woo Jo Han Seon Joo Hyun Choi Moo-ryong Jeong Yun-hui Han Hyo Joo Choo Sang Mi Ha Seok Jin Go So Young |
Cách dịch từ tên tiếng Việt sang tên tiếng Hàn độc lạ
Khi nghĩ đến việc đặt tên tiếng Hàn trong game, chắc hẳn ai cũng muốn dặt dịch từ tên tiếng Việt của mình để tên nhân vật độc lạ hơn. Hãy tham khảo các bảng sau đây và tra cứu xem tên bạn có nghĩa là gì khi dịch sang tiếng Hàn nhé!
Tips: Để tìm tên của mình nha hơn, bạn có thể ấn tổ hợp phím: CTRL F
Dịch họ Việt sang họ Hàn
Trần: 진 – Jin |
---|
Nguyễn: 원 – Won |
Lê: 려 – Ryeo |
Võ, Vũ: 우 – Woo |
Vương: 왕 – Wang |
Phạm: 범 – Beom |
Lý: 이 – Lee |
Trương: 장 – Jang |
Hồ: 호 – Ho |
Dương: 양- Yang |
Hoàng/Huỳnh: 황 – Hwang |
Phan: 반 – Ban |
Đỗ/Đào: 도 – Do |
Trịnh/ Đinh/Trình: 정 – Jeong |
Cao: 고 – Ko(Go) |
Đàm: 담 – Dam |
Ngô – Oh |
Dịch từ tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
Ái | Ae | 애 | Mĩ | Mi | 미 |
---|---|---|---|---|---|
Ái | Ae | 애 | Miễn | Myun | 면 |
An | Ahn | 안 | Minh | Myung | 명 |
Anh | Young | 영 | Mỹ/ My | Mi | 미 |
Ánh | Yeong | 영 | Na | Na | 나 |
Bách | Bak (Park) | 박 | Nam | Nam | 남 |
Bạch | Baek | 박 | Nga | Ah | 아 |
Bân | Bin | 빈 | Nga | Ah | 아 |
Bàng | Bang | 방 | Ngân | Eun | 은 |
Bảo | Bo | 보 | Nghệ | Ye | 예 |
Bích | Byeok | 평 | Nghiêm | Yeom | 염 |
Bình | Pyeong | 평 | Ngộ | Oh | 오 |
Bùi | Bae | 배 | Ngọc | Ok | 억 |
Cam | Kaem | 갬 | Ngọc | Ok | 옥 |
Cẩm | Geum (Keum) | 금 | Nguyên, Nguyễn | Won | 원 |
Căn | Geun | 근 | Nguyệt | Wol | 월 |
Cao | Ko (Go) | 고 | Nhân | In | 인 |
Cha | Xa | 차 | Nhất/ Nhật | Il | 일 |
Châu | Joo | 주 | Nhi | Yi | 니 |
Chí | Ji | 지 | Nhiếp | Sub | 섶 |
Chu | Joo | 주 | Như | Eu | 으 |
Chung | Jong | 종 | Ni | Ni | 니 |
Kỳ | Ki | 기 | Ninh | Nyeong | 녕 |
Kỷ | Ki | 기 | Nữ | Nyeo | 녀 |
Cơ | Ki | 기 | Oanh | Aeng | 앵 |
Cù | Ku (Goo) | 구 | Phác | Park | 박 |
Cung | Gung (Kung) | 궁 | Phạm | Beom | 범 |
Cường/ Cương | Kang | 강 | Phan | Ban | 반 |
Cửu | Koo (Goo) | 구 | Phát | Pal | 팔 |
Đắc | Deuk | 득 | Phi | Bi | 비 |
Đại | Dae | 대 | Phí | Bi | 비 |
Đàm | Dam | 담 | Phong | Pung/Poong | 풍 |
Đăng / Đặng | Deung | 등 | Phúc/ Phước | Pook | 푹 |
Đinh | Jeong | 정 | Phùng | Bong | 봉 |
Đạo | Do | 도 | Phương | Bang | 방 |
Đạt | Dal | 달 | Quách | Kwak | 곽 |
Diên | Yeon | 연 | Quân | Goon/ Kyoon | 균 |
Diệp | Yeop | 옆 | Quang | Gwang | 광 |
Điệp | Deop | 덮 | Quốc | Gook | 귝 |
Đào | Do | 도 | Quyên | Kyeon | 견 |
Đỗ | Do | 도 | Quyền | Kwon | 권 |
Doãn | Yoon | 윤 | Quyền | Kwon | 권 |
Đoàn | Dan | 단 | Sắc | Se | 새 |
Đông | Dong | 동 | Sơn | San | 산 |
Đổng | Dong | 동 | Tạ | Sa | 사 |
Đức | Deok | 덕 | Tại | Jae | 재 |
Dũng | Yong | 용 | Tài/ Tại/ Trãi | Jae | 재 |
Dương | Yang | 양 | Tâm/ Thẩm | Sim | 심 |
Duy | Doo | 두 | Tân, Bân | Bin | 빈 |
Gia | Ga | 가 | Tấn/ Tân | Sin | 신 |
Giai | Ga | 가 | Tần/Thân | Shin | 신 |
Giang | Kang | 강 | Thạch | Taek | 땍 |
Khánh | Kang | 강 | Thái | Chae | 채 |
Khang | Kang | 강 | Thái | Tae | 대 |
Khương | Kang | 강 | Thẩm | Shim | 심 |
Giao | Yo | 요 | Thang | Sang | 상 |
Hà | Ha | 하 | Thăng/ Thắng | Seung | 승 |
Hà | Ha | 하 | Thành | Sung | 성 |
Hách | Hyuk | 혁 | Thành/ Thịnh | Seong | 성 |
Hải | Hae | 해 | Thanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh | Jeong | 정 |
Hàm | Ham | 함 | Thảo | Cho | 초 |
Hân | Heun | 흔 | Thất | Chil | 칠 |
Hàn/Hán | Ha | 하 | Thế | Se | 새 |
Hạnh | Haeng | 행 | Thị | Yi | 이 |
Hảo | Ho | 호 | Thích/ Tích | Seok | 석 |
Hạo/ Hồ/ Hào | Ho | 후 | Thiên | Cheon | 천 |
Hi/ Hỷ | Hee | 히 | Thiện | Sun | 선 |
Hiến | Heon | 헌 | Thiều | Seo (Sơ) | 서 |
Hiền | Hyun | 현 | Thôi | Choi | 최 |
Hiển | Hun | 헌 | Thời | Si | 시 |
Hiền/ Huyền | hyeon | 현 | Thông/ Thống | Jong | 종 |
Hiếu | Hyo | 효 | Thu | Su | 서 |
Hinh | Hyeong | 형 | Thư | Seo | 서 |
Hồ | Ho | 후 | Thừa | Seung | 승 |
Hoa | Hwa | 화 | Thuận | Soon | 숭 |
Hoài | Hoe | 회 | Thục | Sook | 실 |
Hoan | Hoon | 훈 | Thục | Sil | 실 |
Hoàng/ Huỳnh | Hwang | 황 | Thục | Sil | 실 |
Hồng | Hong | 홍 | Thương | Shang | 상 |
Hứa | Heo | 허 | Thủy | Si | 시 |
Húc | Wook | 욱 | Thùy/ Thúy/ Thụy | Seo | 서 |
Huế | Hye | 혜 | Thy | Si | 시 |
Huệ | Hye | 혜 | Tiến | Syeon | 션 |
Hưng/ Hằng | Heung | 흥 | Tiên/ Thiện | Seon | 선 |
Hương | hyang | 향 | Tiếp | Seob | 섭 |
Hường | Hyeong | 형 | Tiết | Seol | 설 |
Hựu | Yoo | 유 | Tín, Thân | Shin | 신 |
Hữu | Yoo | 유 | Tô | So | 소 |
Huy | Hwi | 회 | Tố | Sol | 술 |
Hoàn | Hwan | 환 | Tô/Tiêu | So | 소 |
Hỷ, Hy | Hee | 히 | Toàn | Cheon | 천 |
Khắc | Keuk | 극 | Tôn, Không | Son | 손 |
Khải/ Khởi | Kae (Gae) | 개 | Tống | Song | 숭 |
Khánh | Kyung | 경 | Trà | Ja | 자 |
Khoa | Gwa | 과 | Trác | Tak | 닥 |
Khổng | Gong (Kong) | 공 | Trần/ Trân/ Trấn | Jin | 진 |
Khuê | Kyu | 규 | Trang/ Trường | Jang | 장 |
Khương | Kang | 강 | Trí | Ji | 지 |
Kiên | Gun | 건 | Triết | Chul | 철 |
Kiện | Geon | 건 | Triệu | Cho | 처 |
Kiệt | Kyeol | 결 | Trịnh | Jung | 정 |
Kiều | Kyo | 귀 | Trinh, Trần | Jin | 진 |
Kim | Kim | 김 | Đinh | Jeong | 정 |
Kính/ Kinh | Kyeong | 경 | Trở | Yang | 양 |
La | Na | 나 | Trọng/ Trung | Jung/Jun | 준 |
Lã/Lữ | Yeo | 여 | Trúc | Juk | cây trúc | 즉 |
Lại | Rae | 래 | Trương | Jang | 장 |
Lam | Ram | 람 | Tú | Soo | 수 |
Lâm | Rim | 림 | Từ | Suk | 석 |
Lan | Ran | 란 | Tuấn | Joon | 준 |
Lạp | Ra | 라 | Tuấn/ Xuân | Jun/Joon | 준 |
Lê | Ryeo | 려 | Tương | Sang | 상 |
Lệ | Ryeo | 려 | Tuyên | Syeon | 션 |
Liên | Ryeon | 련 | Tuyết | Seol | 셜 |
Liễu | Ryu | 려 | Tuyết | Syeol | 윤 |
Lỗ | No | 노 | Vân | Woon | 문 |
Lợi | Ri | 리 | Văn | Moon | 문 |
Long | Yong | 용 | Văn | Mun/Moon | 문 |
Lục | Ryuk/Yuk | 육 | Văn | Moon | 문 |
Lương | Ryang | 량 | Vi | Wi | 위 |
Lưu | Ryoo | 류 | Viêm | Yeom | 염 |
Lý, Ly | Lee | 이 | Việt | Meol | 멀 |
Mã | Ma | 마 | Võ | Moo | 무 |
Mai | Mae | 매 | Vu | Moo | 무 |
Mẫn | Min | 민 | Vũ | Woo | 우 |
Mẫn | Min | 민 | Vương | Wang | 왕 |
Mạnh | Maeng | 맹 | Vy | Wi | 위 |
Mao | Mo | 모 | Xa | Ja | 자 |
Mậu | Moo | 무 | Xương | Chang | 창 |
Yến | Yeon | 연 |
Trên đây là bài viết tổng hợp đến bạn +1001 tên game tiếng Hàn đẹp và ấn tượng nhất. Hi vọng sau bài viết bạn sẽ tìm được cho mình một tên tiếng Hàn mà bạn ưng ý nhất!